Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
3421 Dc4 Dc4 1 1468
3422 Dc5 Dc5 1 1468
3423 Tsake1 Tsake1 85 1468
3424 Tsake2 Tsake2 85 1468
3425 best88 best88 53 1468
3426 LamB LamB 85 1468
3427 Buy1 Buy1 57 1468
3428 Buy2 Buy2 57 1468
3429 Buy3 Buy3 57 1468
3430 Buy4 Buy4 57 1468
3431 giudod10 giudod10 1 1468
3432 GAUNGA GAUNGA 76 1468
3433 XuanMai XuanMai KeMeTao__No1 29 1468
3434 LengKeng LengKeng 33 1468
3435 qwewqeqwe qwewqeqwe 21 1468