Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 | THD__SoiBeTy | Hunter | Cấp độ 7 với 40876990 Điểm kinh nghiệm |
2 | THD_VanHanh | Hunter | Cấp độ 6 với 78710980 Điểm kinh nghiệm |
3 | TT_MANH | Hunter | Cấp độ 6 với 31188978 Điểm kinh nghiệm |
4 | TT_SaiGonSP | Hunter | Cấp độ 5 với 138047336 Điểm kinh nghiệm |
5 | TT_Oi | Hunter | Cấp độ 5 với 62898892 Điểm kinh nghiệm |
6 | TT_BanChim | Hunter | Cấp độ 5 với 38119943 Điểm kinh nghiệm |
7 | THD_MAI | Hunter | Cấp độ 5 với 2332840 Điểm kinh nghiệm |
8 | SLr_ChangKum | Hunter | Cấp độ 4 với 120454475 Điểm kinh nghiệm |
9 | TT__HanLap_ | Hunter | Cấp độ 4 với 99214703 Điểm kinh nghiệm |
10 | Ai_La_Ai | Hunter | Cấp độ 4 với 80014208 Điểm kinh nghiệm |
11 | SRO_TN | Hunter | Cấp độ 4 với 66409238 Điểm kinh nghiệm |
12 | TT_PhaoCoi80 | Hunter | Cấp độ 4 với 61923937 Điểm kinh nghiệm |
13 | TT_Em18Roi | Hunter | Cấp độ 4 với 47478506 Điểm kinh nghiệm |
14 | _EndGames_ | Hunter | Cấp độ 4 với 41689409 Điểm kinh nghiệm |
15 | THD_Swen__TM | Hunter | Cấp độ 4 với 34674507 Điểm kinh nghiệm |