Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5656 Bua3 Bua3 HacAmHoi 91 608
5657 __VTV1HD__ __VTV1HD__ 21 603
5658 HieuGOVAP4 HieuGOVAP4 92 602
5659 OO11 OO11 92 601
5660 DaXaDeloi DaXaDeloi 75 598
5661 _01_ _01_ NamDinhClub 100 597
5662 _Sanji_ _Sanji_ 79 597
5663 QuocThjnh QuocThjnh _______No1__ 102 596
5664 TS_Farm00 TS_Farm00 1Minh1Guild 91 595
5665 OO18 OO18 92 592
5666 PhoeNix PhoeNix 101 592
5667 Tando Tando 89 590
5668 SALAMon1995 SALAMon1995 76 590
5669 YN10 YN10 82 588
5670 H_ld4 H_ld4 90 588