Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
976 Duy9 Duy9 99 1786
977 HL_QN_04 HL_QN_04 Ha_Long_QN 103 1784
978 TK12 TK12 83 1783
979 EURO1 EURO1 2024 101 1782
980 LTD_12 LTD_12 99F1__ 105 1781
981 Minhtu1001 Minhtu1001 80 1781
982 Em_2022 Em_2022 Sro_VP 89 1781
983 TDN_05 TDN_05 NhaTrenNui 103 1778
984 AnhBinhMinh1 AnhBinhMinh1 _Reminder_ 94 1778
985 PPCEVN PPCEVN 75 1778
986 Like34 Like34 IS 105 1777
987 AEG AEG 94 1774
988 tau04 tau04 gao2024 81 1774
989 Myanh Myanh 96 1773
990 meinu meinu ThaiDuong 101 1772