Bảng Xếp Hạng

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
1816 LaZaDa LaZaDa ChymUngSaMac 20 1468
1817 VoDanhKiem VoDanhKiem 54 1468
1818 Ram1 Ram1 40 1468
1819 CoinCard CoinCard 9 1468
1820 8farm 8farm 1 1468
1821 9farm 9farm 1 1468
1822 6KINGHT 6KINGHT 1 1468
1823 tuyenbom1 tuyenbom1 3 1468
1824 kkkk kkkk 1 1468
1825 vu44444 vu44444 47 1468
1826 98 98 59 1468
1827 99 99 59 1468
1828 INT1986 INT1986 26 1468
1829 M0002 M0002 10 1468
1830 77 77 53 1468