Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5506 Msii Msii 95 1096
5507 belong belong 90 1094
5508 vH vH Lucky 82 1094
5509 moi_tap_choi moi_tap_choi 72 1094
5510 ga_con ga_con 68 1094
5511 __fammm__ __fammm__ 68 1092
5512 ACB02 ACB02 HacLong 87 1092
5513 ppcnguyetpl ppcnguyetpl 91 1091
5514 TrieuMan TrieuMan 58 1091
5515 ChiGaiMinnU ChiGaiMinnU 76 1089
5516 Cua Cua Lucky 90 1088
5517 123112 123112 91 1087
5518 kona kona 95 1086
5519 HL_QN_05 HL_QN_05 Ha_Long_QN 103 1086
5520 __LH__ __LH__ 74 1086