Bảng Xếp Hạng Charname

Bảng Xếp Hạng

Hạng Nhân Vật Guild Cấp độ Điểm Trang Bị
5521 STK STK INOX 90 748
5522 Krixi Krixi 80 747
5523 Bao4 Bao4 DNT 86 746
5524 HL_QN_07 HL_QN_07 Ha_Long_QN 101 745
5525 shanglee shanglee 89 745
5526 Seo Seo 70 745
5527 leducduong leducduong 83 745
5528 BaoNhi BaoNhi 76 744
5529 Kun Kun 81GL_TN 82 743
5530 2222226 2222226 83 741
5531 VeUong4 VeUong4 75 740
5532 TN_08 TN_08 Family_SRO__ 88 740
5533 _LongNhi_ _LongNhi_ Family_SRO__ 100 740
5534 KT2129 KT2129 69 739
5535 8ROYAL 8ROYAL KING 71 739