Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 | THD_Swen__TM | Hunter | Cấp độ 4 với 34674507 Điểm kinh nghiệm |
17 | CuopXog_Hiep | Hunter | Cấp độ 4 với 25044835 Điểm kinh nghiệm |
18 | TT__Beo | Hunter | Cấp độ 4 với 20582240 Điểm kinh nghiệm |
19 | THD_BCS | Hunter | Cấp độ 4 với 11647548 Điểm kinh nghiệm |
20 | TT___Linh | Hunter | Cấp độ 4 với 9648482 Điểm kinh nghiệm |
21 | TD_MEGATRON_ | Hunter | Cấp độ 4 với 7825971 Điểm kinh nghiệm |
22 | TT_Nam | Hunter | Cấp độ 4 với 4873257 Điểm kinh nghiệm |
23 | TT__BatCuop | Hunter | Cấp độ 4 với 2539055 Điểm kinh nghiệm |
24 | THD_Helokiti | Hunter | Cấp độ 3 với 32168756 Điểm kinh nghiệm |
25 | TT__HAO__TT | Hunter | Cấp độ 3 với 29309409 Điểm kinh nghiệm |
26 | THD_AnNhien | Hunter | Cấp độ 3 với 20879151 Điểm kinh nghiệm |
27 | THD_VIIBOOm | Hunter | Cấp độ 3 với 19852490 Điểm kinh nghiệm |
28 | TT_Thanh | Hunter | Cấp độ 3 với 19588479 Điểm kinh nghiệm |
29 | THD__GauCho | Hunter | Cấp độ 3 với 17636315 Điểm kinh nghiệm |
30 | THD_VIE_Lavi | Hunter | Cấp độ 3 với 14908104 Điểm kinh nghiệm |