Bảng Xếp Hạng Hunter
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
31 | THD_NoBiTa | Hunter | Cấp độ 3 với 14429792 Điểm kinh nghiệm |
32 | BeNatNat | Hunter | Cấp độ 3 với 13559174 Điểm kinh nghiệm |
33 | TT_BTTPTD | Hunter | Cấp độ 3 với 12302586 Điểm kinh nghiệm |
34 | THD_Thao3By_ | Hunter | Cấp độ 3 với 12223052 Điểm kinh nghiệm |
35 | One2One__ | Hunter | Cấp độ 3 với 11393640 Điểm kinh nghiệm |
36 | TT_Luckyman | Hunter | Cấp độ 3 với 11341281 Điểm kinh nghiệm |
37 | THD_Mafia | Hunter | Cấp độ 3 với 10461356 Điểm kinh nghiệm |
38 | TD_KingKong | Hunter | Cấp độ 3 với 8970376 Điểm kinh nghiệm |
39 | DauBui | Hunter | Cấp độ 3 với 7043642 Điểm kinh nghiệm |
40 | TD_HoaBiNgan | Hunter | Cấp độ 3 với 5903073 Điểm kinh nghiệm |
41 | TT_OII | Hunter | Cấp độ 3 với 5633749 Điểm kinh nghiệm |
42 | TT_SuperGoKu | Hunter | Cấp độ 3 với 4991065 Điểm kinh nghiệm |
43 | DTN____97 | Hunter | Cấp độ 3 với 2727765 Điểm kinh nghiệm |
44 | TT_EndGamess | Hunter | Cấp độ 3 với 2498186 Điểm kinh nghiệm |
45 | TD_YarKan | Hunter | Cấp độ 2 với 9487233 Điểm kinh nghiệm |