Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
1 | TD_HuyenVu | Thief | Cấp độ 6 với 13189694 Điểm kinh nghiệm |
2 | TD_ThanhLong | Thief | Cấp độ 6 với 10523690 Điểm kinh nghiệm |
3 | TD_NGUMALI | Thief | Cấp độ 5 với 840268 Điểm kinh nghiệm |
4 | __Zeus__ | Thief | Cấp độ 4 với 58121367 Điểm kinh nghiệm |
5 | TD_HERA_ | Thief | Cấp độ 4 với 38796392 Điểm kinh nghiệm |
6 | _TD__Hieu_ | Thief | Cấp độ 4 với 28269348 Điểm kinh nghiệm |
7 | TD_Bap | Thief | Cấp độ 4 với 19636691 Điểm kinh nghiệm |
8 | TD_DauDau | Thief | Cấp độ 4 với 18553700 Điểm kinh nghiệm |
9 | TD_KhoaiLang | Thief | Cấp độ 4 với 9588659 Điểm kinh nghiệm |
10 | TD_NeTaoRa | Thief | Cấp độ 4 với 7420122 Điểm kinh nghiệm |
11 | TD_Lum | Thief | Cấp độ 4 với 2967414 Điểm kinh nghiệm |
12 | TD_HongTrang | Thief | Cấp độ 4 với 2535550 Điểm kinh nghiệm |
13 | TD_CongAnQ8_ | Thief | Cấp độ 4 với 1397629 Điểm kinh nghiệm |
14 | TD_SOTHIDIVE | Thief | Cấp độ 3 với 12360157 Điểm kinh nghiệm |
15 | TD_Karina | Thief | Cấp độ 3 với 7582043 Điểm kinh nghiệm |