Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 | TD_CongAnQ8_ | Thief | Cấp độ 4 với 1652072 Điểm kinh nghiệm |
17 | TD_SANVOI | Thief | Cấp độ 3 với 8597059 Điểm kinh nghiệm |
18 | TD_Karina | Thief | Cấp độ 3 với 7582043 Điểm kinh nghiệm |
19 | SL_COMBO | Thief | Cấp độ 3 với 4222266 Điểm kinh nghiệm |
20 | TT_GapLaChoi | Thief | Cấp độ 3 với 3856587 Điểm kinh nghiệm |
21 | TD_Athena | Thief | Cấp độ 3 với 2115722 Điểm kinh nghiệm |
22 | TD_EmDep | Thief | Cấp độ 3 với 854395 Điểm kinh nghiệm |
23 | TD_QuocThjnh | Thief | Cấp độ 3 với 584193 Điểm kinh nghiệm |
24 | TD_TinTin | Thief | Cấp độ 3 với 244365 Điểm kinh nghiệm |
25 | TD_BiNganHoa | Thief | Cấp độ 2 với 4531999 Điểm kinh nghiệm |
26 | TD_CongAnXa | Thief | Cấp độ 2 với 3575085 Điểm kinh nghiệm |
27 | TD_Y | Thief | Cấp độ 2 với 2064597 Điểm kinh nghiệm |
28 | Thoc01 | Thief | Cấp độ 2 với 1880490 Điểm kinh nghiệm |
29 | TD_SaMac | Thief | Cấp độ 2 với 1755991 Điểm kinh nghiệm |
30 | _EndGames_ | Thief | Cấp độ 2 với 1605223 Điểm kinh nghiệm |