Bảng Xếp Hạng Thief
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Job | Kiểu Nghề | Kinh nghiệm |
---|---|---|---|
16 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 4494119 Điểm kinh nghiệm |
17 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 2535550 Điểm kinh nghiệm |
18 |
![]() |
Thief | Cấp độ 4 với 1652072 Điểm kinh nghiệm |
19 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 10705886 Điểm kinh nghiệm |
20 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 7582043 Điểm kinh nghiệm |
21 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 3991718 Điểm kinh nghiệm |
22 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 3856587 Điểm kinh nghiệm |
23 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 3823222 Điểm kinh nghiệm |
24 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 3169769 Điểm kinh nghiệm |
25 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 2856882 Điểm kinh nghiệm |
26 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 2504512 Điểm kinh nghiệm |
27 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 1421871 Điểm kinh nghiệm |
28 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 584193 Điểm kinh nghiệm |
29 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 244365 Điểm kinh nghiệm |
30 |
![]() |
Thief | Cấp độ 3 với 78208 Điểm kinh nghiệm |